Có 1 kết quả:
不吝 bù lìn ㄅㄨˋ ㄌㄧㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không hạn chế
Từ điển Trung-Anh
(1) not to stint
(2) to be generous (with praise etc)
(3) to be prepared to (pay a fee, give of one's time etc)
(2) to be generous (with praise etc)
(3) to be prepared to (pay a fee, give of one's time etc)
Bình luận 0